Thông số kỹ thuật
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Chipset | NVIDIA - GeForce GTX 750 oc |
Memory Type (Kiểu bộ nhớ) | DDR5 |
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ) | 1024MB |
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ) | 128-bit |
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz) | 1159 |
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz) | 5000 |
RAMDAC | 400MHz |
Max Resolution (Độ phân giải tối đa) | 4096 X 2160(via 2 HDMI) |
Connectors (Cổng giao tiếp) | • DVI x 2 HDMI x 2 |